変症
へんしょう「BIẾN CHỨNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cầm (lấy) một sự quay; phát triển vào trong

Bảng chia động từ của 変症
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 変症する/へんしょうする |
Quá khứ (た) | 変症した |
Phủ định (未然) | 変症しない |
Lịch sự (丁寧) | 変症します |
te (て) | 変症して |
Khả năng (可能) | 変症できる |
Thụ động (受身) | 変症される |
Sai khiến (使役) | 変症させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 変症すられる |
Điều kiện (条件) | 変症すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 変症しろ |
Ý chí (意向) | 変症しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 変症するな |
変症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変症
bệnh xơ gan
組織黒変症 そしきこくへんしょー
bệnh mô xám nâu.
肝硬変[症] かんこうへん[しょう]
liver cirrhosis
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
変換症 へんかんしょう
rối loạn chuyển đổi
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu