変貌する
へんぼう「BIẾN MẠO」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biến hình; biến dạng
家庭
の
様相
を
大
きく
変貌
させる
Thay đổi cơ bản những điều kiện của ngôi nhà.
彼
らの
音楽
は
実験的
なものから
主流
へと
変貌
していった
Âm nhạc của họ thay đổi từ kinh nghiệm thực tế đến xu hướng chủ đạo .

Bảng chia động từ của 変貌する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 変貌する/へんぼうする |
Quá khứ (た) | 変貌した |
Phủ định (未然) | 変貌しない |
Lịch sự (丁寧) | 変貌します |
te (て) | 変貌して |
Khả năng (可能) | 変貌できる |
Thụ động (受身) | 変貌される |
Sai khiến (使役) | 変貌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 変貌すられる |
Điều kiện (条件) | 変貌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 変貌しろ |
Ý chí (意向) | 変貌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 変貌するな |