Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サイボーグ
cyborg, cybernetic organism
変身 へんしん
thay đổi diện mạo sang hình khác.
大変身 だいへんしん
biến hoá, lột xác
変身ベルト へんしんベルト
super hero belt, transformation belt
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
変身願望 へんしんがんぼう
sự mong muốn biến hình
変身する へんしん へんしんする
đổi lốt.
身体変工 しんたいへんこう
sửa đổi cơ thể