Các từ liên quan tới 変電所集中制御装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
制御装置 せいぎょそうち
thiết bị điều khiển; đơn vị điều khiển
装置制御 そうちせいぎょ
điều khiển thiết bị
集電装置 しゅうでんそうち
bộ gom dòng, cần lấy điện, bộ gom điện
集中制御 しゅうちゅうせいぎょ
kiểm soát tập trung
プロセス制御装置 プロセスせいぎょそうち
thiết bị điều khiển tiến trình
キーボード制御装置 キーボードせいぎょそうち
trình điều khiển bàn phím
網制御装置 もうせいぎょそうち
thiết bị điều khiển mạng