Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やって来る やってくる
đến.
やって見る やってみる
thử làm gì đó
やって行く やっていく
diễn ra, sống
言いやがって いいやがって
đừng nói chuyện thừa thãi
夏やせ なつやせ
losing weight over the summer
ツケが回って来る ツケがまわってくる つけがまわってくる
hóa đơn sẽ đến hạn
呉れてやる くれてやる
gửi, đưa (cái gì đó)
うまくやって行く うまくやっていく
mối quan hệ trở nên tốt đẹp