呉る
くる「NGÔ」
☆ Tha động từ
Cho đi, để cho người ta có, làm cho một người

呉れてやる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 呉れてやる
呉る
くる
cho đi, để cho người ta có, làm cho một người
呉れてやる
くれてやる
gửi, đưa (cái gì đó)
呉れる
くれる
cho
Các từ liên quan tới 呉れてやる
乞食に金を呉れてやる こじきにきんをくれてやる
để cho một người ăn xin tiền
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
呉れて遣る くれてやる
để cho; làm (cái gì đó) cho
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
呉れ手 くれて
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
見て呉れ みてくれ
sự xuất hiện
呉りゃる くりゃる
nhận từ người khác
呉越 ごえつ
Ngô Việt