Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言いやがって
いいやがって
đừng nói chuyện thừa thãi
言ったって いったって
nói gì đi chăng nữa
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
言いやる いいやる
gửi lời đến
って言う っていう
ý là
と言って といって
tuy nhiên; tuy thế; song.
やって行く やっていく
diễn ra, sống
言たって げんたって
dù tôi kể bạn
Đăng nhập để xem giải thích