Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏しぐれ
夏枯れ なつがれ
khoảng thời gian mùa hè khi khách du lịch giảm sút
夏近し なつちかし
sắp vào mùa hè
夏越し なつごし
trải qua mùa hè
夏 か げ なつ
hạ
ぐしぐし ぐしぐし
grumbling, complaining, muttering
ぐしょ濡れ ぐしょぬれ
ướt sũng, ướt đẫm
時雨煮 しぐれに
seafood, etc. preserve made with mirin, ginger and soy
時雨忌 しぐれき
Matsuo Basho remembrance day (12th day of the 10th lunar month, associated with the change of the seasons)