夏越し
なつごし「HẠ VIỆT」
☆ Danh từ
Trải qua mùa hè

夏越し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夏越し
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
夏越の祓 なごしのはらえ
summer purification rites (held at shrines on the last day of the 6th lunar month)
越し ごし こし
ngang qua; qua; bên ngoài
夏近し なつちかし
sắp vào mùa hè
夏 か げ なつ
hạ
膳越し ぜんごし
rudely reaching over one's serving tray to grab food behind it with one's chopsticks
ガラス越し ガラスごし
xuyên qua kính
引越し ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự