Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏にご用心
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心配ご無用 しんぱいごむよう
Đừng lo lắng; không cần lo lắng
夏前に なつまえに
trước mùa hè
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
用心 ようじん
dụng tâm; sự cẩn thận
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.