Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恋に落ちる こいにおちる
yêu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋女房 こいにょうぼう
người vợ yêu; ái thê
恋する こいする こい
yêu; phải lòng
恋をする こいをする
恋慕する れんぼ
yêu; phải lòng.
失恋する しつれん
thất tình.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.