Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
嵐の大洋 あらしのたいよう
vùng Oceanus Procellarum (Đại dương Bão tố)
政界の嵐 せいかいのあらし
chính trị thét mắng
コップの中の嵐 コップのなかのあらし
thét mắng trong một teacup
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè
夏の陣 なつのじん
(cách nói cổ) cuộc thi đấu mùa hè
大嵐 おおあらし
trận bão lỡn, cơn bão dữ dội. bão táp
嵐い あらしい
Giông bão lớn