Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魔物 まもの
yêu tinh
ラプラスの魔物 ラプラスのまもの
con quỷ Laplace
マクスウェルの魔物 マクスウェルのまもの
con quỷ Maxwell
夏物 なつもの
đồ dùng cho mùa hè.
ユニット ユニット
kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ
邪魔物 じゃまぶつ
vật chướng ngại, sự cản trở, sự trở ngại
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.