Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
全開 ぜんかい
mở hoàn toàn; đầy đủ bóp nghẹt
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
全科開業医 ぜんかかいぎょうい
general practitioner, GP
夏 か げ なつ
hạ
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.