Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏休み なつやすみ
nghỉ hè.
大坂夏の陣 おおさかなつのじん
Chiến dịch mùa hè bao vây Osaka (1615 CN)
夏羽織 なつばおり なつはおり
áo khoác ngoài áo kimono mặc vào mùa hè
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アルバム
Album.
an-bum ca nhạc; an-bum
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
上り坂 のぼりざか
đường dốc