夏休み
なつやすみ「HẠ HƯU」
☆ Danh từ
Nghỉ hè.
夏休
みは
バリ
へ
行
った。
Tôi đã đến Bali để nghỉ hè.
夏休
み
中
に、
彼
らは
キャンプ
に
私
たちを
訪
ねてくれた。
Họ đến thăm chúng tôi tại trại trong kỳ nghỉ hè.
夏休
みはもうすぐだ。
Kỳ nghỉ hè đang đến gần.

夏休み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夏休み
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
夏期休暇 かききゅうか
kỳ nghỉ mùa hè; những kỳ nghỉ hè
夏季休暇 かききゅうか
kỳ nghỉ hè; nghỉ hè
休み やすみ
nghỉ; vắng mặt
食休み しょくやすみ
sự nghỉ ngơi sau bữa ăn
狡休み ずるやすみ
chơi khúc côn cầu; việc ra khỏi từ công việc mà không có một tốt suy luận
休み中 やすみちゅう
đang nghỉ.
一休み ひとやすみ
nghỉ một lát