大坂夏の陣
おおさかなつのじん
☆ Cụm từ, danh từ
Chiến dịch mùa hè bao vây Osaka (1615 CN)

大坂夏の陣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大坂夏の陣
大坂冬の陣 おおさかふゆのじん
chiến dịch mùa đông vây hãm Osaka (1614 CN)
夏の陣 なつのじん
(cách nói cổ) cuộc thi đấu mùa hè
陣大学 じんだいがく
cơ thể học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
夏大根 なつだいこん
loại củ cải ngon nhất có vào mà hè (có hình dáng thon dài và rất nồng, được trồng vào đầu mùa xuân và thu hoạch vào mùa hè)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á