Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏休み なつやすみ
nghỉ hè.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
爆裂 ばくれつ
nổ tung
爆裂ボディー ばくれつボディー
thân hình bốc lửa
爆裂弾 ばくれつだん
bom; trái bom, quả bom
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
夏期休暇 かききゅうか
kỳ nghỉ mùa hè; những kỳ nghỉ hè
夏季休暇 かききゅうか
kỳ nghỉ hè; nghỉ hè