夏作
なつさく「HẠ TÁC」
☆ Danh từ
(nông nghiệp) vụ hè thu, vụ mùa được trồng vào mùa hè và được thu hoạch vào mùa thu

夏作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夏作
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
夏 か げ なつ
hạ
夏中 げちゅう なつじゅう なつなか
thời gian mthời gian có thể tham gia một khóa tu mùa hè
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè
夏櫨 なつはぜ ナツハゼ
Vaccinium oldhamii (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
sự giảm cân trong mùa hè (do cái nóng của mùa hè)
暑夏 しょか
mùa hè nóng