Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雅人 がじん まさと
người tao nhã
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
人民元 じんみんげん じんみんげ
tiếng trung hoa yuan (tiền tệ)
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.