Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
夏い なつい
cái nóng của mùa hè
夏めく なつめく
giống như mùa hè
夏 か げ なつ
hạ
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè