Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
冷え物 ひえもの
đồ lạnh
冷夏 れいか
mùa hè mát (nhiệt độ thấp hơn so với những năm khác)
夏物 なつもの
đồ dùng cho mùa hè.
冷える ひえる
lạnh đi; nguội đi; lạnh; cảm thấy lạnh
物語る ものがたる
kể