Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏目大一朗
一夏 いちげ
90 ngày khi một nhà sư ở trong phòng để tu luyện vào mùa hè
マス目 マス目
chỗ trống
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
夏大根 なつだいこん
loại củ cải ngon nhất có vào mà hè (có hình dáng thon dài và rất nồng, được trồng vào đầu mùa xuân và thu hoạch vào mùa hè)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一目 いちもく ひとめ
cái liếc mắt; cái nhìn; xem một lần