Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏目成美
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
マス目 マス目
chỗ trống
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
天成の美 てんせいのび
Vẻ đẹp tự nhiên