Các từ liên quan tới 夏目漱石内坪井旧居
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên
旧居 きゅうきょ
vội vàng, hối hả, hấp tấp
漱石枕流 そうせきちんりゅう
Không thừa nhận lỗi lầm của mình, nói ngụy biện, vòng vo để chối lỗi.
枕流漱石 ちんりゅうそうせき
sore loser stubbornly refusing to admit being wrong and adhering to the far-fetched argument
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
夏安居 げあんご
khóa tu mùa hè nơi mọi người ở cùng một nơi để tu học
夏芝居 なつしばい
summer play
マス目 マス目
chỗ trống