夏眠
かみん「HẠ MIÊN」
Sự ngủ hè
Sự qua hè (của một số động vật)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngủ hè; sự qua hè (của một số động vật)

Từ trái nghĩa của 夏眠
Bảng chia động từ của 夏眠
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夏眠する/かみんする |
Quá khứ (た) | 夏眠した |
Phủ định (未然) | 夏眠しない |
Lịch sự (丁寧) | 夏眠します |
te (て) | 夏眠して |
Khả năng (可能) | 夏眠できる |
Thụ động (受身) | 夏眠される |
Sai khiến (使役) | 夏眠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夏眠すられる |
Điều kiện (条件) | 夏眠すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 夏眠しろ |
Ý chí (意向) | 夏眠しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 夏眠するな |