Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏色の砂時計
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
砂時計 すなどけい
đồng hồ cát.
星砂時計 ほしずなどけい
Đồng hồ cát
砂時計ポインタ すなどけいポインタ
con trỏ đồng hồ cát
砂時計経済 すなどけいけいざい
nền kinh tế đồng hồ cát
夏時 かじ なつどき なつとき
time) /'sʌmətaim/, mùa hạ, mùa hè
夏時刻 なつじこく
khoảng thời gian nhất định thực hiện việc tiết kiệm năng lượng trong mùa hè
夏時間 なつじかん
giờ mùa hè, mùa hè, mùa hạ