Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
砂時計 すなどけい
đồng hồ cát.
星砂時計 ほしずなどけい
Đồng hồ cát
砂時計ポインタ すなどけいポインタ
con trỏ đồng hồ cát
砂時計経済 すなどけいけいざい
nền kinh tế đồng hồ cát
夏時 かじ なつどき なつとき
time) /'sʌmətaim/, mùa hạ, mùa hè
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
ココアいろ ココア色
màu ca cao