邪魔する じゃま じゃまする
chướng ngại.
邪魔 じゃま
sự quấy rầy; sự phiền hà
邪魔物 じゃまぶつ
vật chướng ngại, sự cản trở, sự trở ngại
邪魔者 じゃまもの
vật chướng ngại, vật chướng ngại, sự cản trở, sự trở ngại
お邪魔 おじゃま
cản trở, xâm nhập
夏風邪 なつかぜ
bệnh cảm (vào) mùa hè
夏草 なつくさ なつぐさ
loại cỏ mọc xanh tốt vào mùa hè