Kết quả tra cứu 邪魔
Các từ liên quan tới 邪魔
邪魔
じゃま
「TÀ MA」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự quấy rầy; sự phiền hà
◆ Trở ngại.
◆ Quấy rầy; phiền hà; can thiệp
国連
の
監視官
は、その
選挙
の
過程
を
誰
にも
邪魔
させないことを
保証
している
Những quan sát viên Liên Hợp Quốc khẳng định rằng ko có sự can thiệp nào trong cuộc tuyển cử
仕事
に
邪魔
が
入
らないように、
注意
をもって
遂行
すべきだ。
Phải tiến hành và chú ý là không gây phiền hà đến công việc.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 邪魔
Bảng chia động từ của 邪魔
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 邪魔する/じゃまする |
Quá khứ (た) | 邪魔した |
Phủ định (未然) | 邪魔しない |
Lịch sự (丁寧) | 邪魔します |
te (て) | 邪魔して |
Khả năng (可能) | 邪魔できる |
Thụ động (受身) | 邪魔される |
Sai khiến (使役) | 邪魔させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 邪魔すられる |
Điều kiện (条件) | 邪魔すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 邪魔しろ |
Ý chí (意向) | 邪魔しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 邪魔するな |