邪魔する
じゃま じゃまする「TÀ MA」
Chướng ngại.

邪魔する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 邪魔する
邪魔 じゃま
sự quấy rầy; sự phiền hà
邪魔物 じゃまぶつ
vật chướng ngại, sự cản trở, sự trở ngại
邪魔な じゃまな
cản trở
邪魔者 じゃまもの
vật chướng ngại, vật chướng ngại, sự cản trở, sự trở ngại
お邪魔 おじゃま
cản trở, xâm nhập
邪魔になる じゃまになる
bận chân.
お邪魔虫 おじゃまむし
kẻ có tâm địa xấu xa; người đến với mục đích không tốt
邪魔っけ じゃまっけ じゃまッけ
làm phiền