Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏貴
夏 か げ なつ
hạ
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
夏中 げちゅう なつじゅう なつなか
thời gian mthời gian có thể tham gia một khóa tu mùa hè
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè
夏櫨 なつはぜ ナツハゼ
Vaccinium oldhamii (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
sự giảm cân trong mùa hè (do cái nóng của mùa hè)
暑夏 しょか
mùa hè nóng
夏期 かき
mùa hè; hè