物越し
ものごし「VẬT VIỆT」
☆ Danh từ
Với cái gì đó ở khoảng giữa

物越し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物越し
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
越し ごし こし
ngang qua; qua; bên ngoài
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).