Các từ liên quan tới 夕張シューパロダム
夕張メロン ゆうばりメロン
Yuubari melon (sweet orange melon grown in Yuubari City, Hokkaido)
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
夕座 ゆうざ
một khóa học sẽ được tổ chức vào buổi tối
夕食 ゆうしょく
bữa chiều
夕陽 ゆうひ
mặt trời lặn; chiều tà, chiều tối
夕霧 ゆうぎり せきむ
Sương đêm
旦夕 たんせき
buổi sáng và buổi tối; ngày và đêm