旦夕
たんせき「ĐÁN TỊCH」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Buổi sáng và buổi tối; ngày và đêm

旦夕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旦夕
旦夕に迫る たんせきにせまる
to be on the brink of death
命旦夕に迫る めいたんせきにせまる いのちたんせきにせまる
trên bờ vực của cái chết
元旦 がんたん
ngày mùng một Tết; sáng mùng một Tết
歳旦 さいたん
năm mới có ngày
月旦 げったん
Ngày đầu tiên của tháng Giêng
文旦 ぶんたん
quả bưởi, cây bưởi
旦暮 たんぼ
sáng chiều; thời gian từ sáng đến chiều; thời gian ngắn
一旦 いったん
một khi