Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夕張鹿鳴館
夕張メロン ゆうばりメロン
Yuubari melon (sweet orange melon grown in Yuubari City, Hokkaido)
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
夕座 ゆうざ
một khóa học sẽ được tổ chức vào buổi tối
夕食 ゆうしょく
bữa chiều
夕陽 ゆうひ
mặt trời lặn; chiều tà, chiều tối