夕方
ゆうがた ゆう がた「TỊCH PHƯƠNG」
Ban hôm
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Hoàng hôn; chiều tối
夕方
から
雨
だっていっていたよ。
Trời cho biết mưa từ chiều tối nay.
夕方
から
雨
が
強
くなっていく。
Trời mưa ngày càng nặng hạt kể từ chiều tối.
夕方
から
雨
が
降
り
出
した。
Trời bắt đầu mưa vào chiều tối.
Xế chiều
Xế tà.

Từ đồng nghĩa của 夕方
noun