Các từ liên quan tới 夕日信仰ヒガシズム
信仰 しんこう
tín ngưỡng
日夕 にっせき
ngày và đêm; ngày đêm; luôn luôn; lúc nào cũng.
夕日 ゆうひ せきじつ せきよう
tà dương; mặt trời ban chiều.
カトリック信仰 カトリックしんこう
tín ngưỡng công giáo
信仰的 しんこうてき
tôn giáo; bài hát tôn giáo của người mỹ da đen
信仰心 しんこうしん
lòng thành kính (tôn giáo)
信仰者 しんこうしゃ
Tín đồ; kẻ hâm mộ.
不信仰 ふしんこう
Thiếu lòng tin; sự không tín ngưỡng.