Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夕焼けの歌
夕焼け ゆうやけ
ánh chiều tà đỏ rực; ánh nắng chiều tà đỏ rực
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
朝焼けは雨、夕焼けは晴れ あさやけはあめ、ゆうやけははれ
Màu đỏ của bầu trời phía Đông vào buổi sáng là dấu hiệu của mưa, và màu đỏ của bầu trời phía Tây vào buổi tối là dấu hiệu của ngày hôm sau.
夕焼けは晴れ朝焼けは雨 ゆうやけははれあさやけはあめ
Red sky at night, shepherd's delight Red sky in the morning, shepherd's warning
春の夕 はるのゆう
chiều tối mùa xuân
焼け野の鴉 やけののからす
blacker than black
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.