Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夕焼けエッセー
夕焼け ゆうやけ
ánh chiều tà đỏ rực; ánh nắng chiều tà đỏ rực
bài luận; bài tản văn; tùy bút
エッセイ エッセー エッセィ
bài luận; bài tản văn; tùy bút
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
朝焼けは雨、夕焼けは晴れ あさやけはあめ、ゆうやけははれ
Màu đỏ của bầu trời phía Đông vào buổi sáng là dấu hiệu của mưa, và màu đỏ của bầu trời phía Tây vào buổi tối là dấu hiệu của ngày hôm sau.
夕焼けは晴れ朝焼けは雨 ゆうやけははれあさやけはあめ
ráng vàng thì nắng ráng đỏ thì mưa
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
磯焼け いそやけ
tình trạng rong biển bị chết, giảm sút