Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夕焼け ゆうやけ
ánh chiều tà đỏ rực; ánh nắng chiều tà đỏ rực
酒焼け さかやけ さけやけ
uống - trở thành đỏ mặt
酒場 さかば
quán bar; phòng uống rượu.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
安酒場 やすさかば
saloon rẻ
酒造場 しゅぞうじょう
house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.