酒焼け
さかやけ さけやけ「TỬU THIÊU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Uống - trở thành đỏ mặt

Bảng chia động từ của 酒焼け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 酒焼けする/さかやけする |
Quá khứ (た) | 酒焼けした |
Phủ định (未然) | 酒焼けしない |
Lịch sự (丁寧) | 酒焼けします |
te (て) | 酒焼けして |
Khả năng (可能) | 酒焼けできる |
Thụ động (受身) | 酒焼けされる |
Sai khiến (使役) | 酒焼けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 酒焼けすられる |
Điều kiện (条件) | 酒焼けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 酒焼けしろ |
Ý chí (意向) | 酒焼けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 酒焼けするな |
酒焼け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酒焼け
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
やけ酒 やけさけ
uống rượu giải sầu
焼け損 やけそん
hư hại do cháy.
磯焼け いそやけ
tình trạng rong biển bị chết, giảm sút
黒焼け くろやけ
sự hoá than, đốt thành than
霜焼け しもやけ
bị rộp; ngứa do lạnh; nổi mụn do lạnh
朝焼け あさやけ
Bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên; bình minh