Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夕焼小焼
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
夕焼け ゆうやけ
ánh chiều tà đỏ rực; ánh nắng chiều tà đỏ rực
朝焼けは雨、夕焼けは晴れ あさやけはあめ、ゆうやけははれ
Màu đỏ của bầu trời phía Đông vào buổi sáng là dấu hiệu của mưa, và màu đỏ của bầu trời phía Tây vào buổi tối là dấu hiệu của ngày hôm sau.
夕焼けは晴れ朝焼けは雨 ゆうやけははれあさやけはあめ
ráng vàng thì nắng ráng đỏ thì mưa
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
món Sukiyaki
半焼 はんしょう
sự cháy phân nửa (như nhà cháy phân nửa do hỏa hoạn...)
卵焼 たまごしょう
trứng tráng, không xẻ ván sao đóng được thuyền