Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夕陽が泣いている
夕陽 ゆうひ
mặt trời lặn; chiều tà, chiều tối
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
泣き縋がる なきすがる なきすががる
vừa khóc vừa bám chặt lấy ai
穴が空いている あながあいている
có (được xuyên qua với) một lỗ
名が響いている ながひびいている
nổi tiếng, danh tiếng lẫy lững
太陽が出る たいようがでる
mặt trời mọc.
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
泣いても笑っても ないてもわらっても
dở khóc dở cười