名が響いている
ながひびいている
Nổi tiếng, danh tiếng lẫy lững

名が響いている được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名が響いている
名が響く ながひびく
nổi tiếng, được nhiều người biết đến
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名が挙がる ながあがる
trở nên nổi tiếng
穴が空いている あながあいている
có (được xuyên qua với) một lỗ