Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外は白い雪の夜
雪夜 ゆきよ
đêm có tuyết
雪白 せっぱく ゆきじろ
trắng như tuyết, trắng tinh
白雪 しらゆき はくせつ はくゆき
tuyết trắng toát, tuyết trắng tinh
白夜 びゃくや はくや
Đêm trắng (bắc cực).
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
雪の様に白い ゆきのようにしろい
màu trắng như tuyết