外乱
がいらん「NGOẠI LOẠN」
☆ Danh từ
Tiếng ồn (sự giao thoa)

Từ đồng nghĩa của 外乱
noun
外乱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外乱
場外乱闘 じょうがいらんとう
ẩu đả bên ngoài sân đấu
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
乱 らん
loạn; hỗn loạn; nổi loạn; rối ren
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết
乱射乱撃 らんしゃらんげき
bắn càn, bắn loạn xạ