Các từ liên quan tới 外交部 (中華民国)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中華民国 ちゅうかみんこく
Trung Hoa Dân Quốc(còn được gọi là Đài Loan hay Trung Hoa Đài Bắc)
外交部 がいこうぶ
bộ ngoại giao.
中華人民共和国 ちゅうかじんみんきょうわこく
Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
民間外交 みんかんがいこう
ngoại giao công chúng
中国国民党 ちゅうごくこくみんとう
Quốc dân đảng Trung Quốc