外人記者
がいじんきしゃ「NGOẠI NHÂN KÍ GIẢ」
☆ Danh từ
Phóng viên nước ngoài

外人記者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外人記者
外人記者クラブ がいじんきしゃクラブ
câu lạc bộ (của) những phóng viên nước ngoài
記者 きしゃ
kí giả; phóng viên
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
外国人旅行者 がいこくじんりょこうしゃ
khách du lịch nước ngoài