外人選手
がいじんせんしゅ「NGOẠI NHÂN TUYỂN THỦ」
☆ Danh từ
Lực sĩ nước ngoài

外人選手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外人選手
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選手一人一人 せんしゅひとりひとり
mỗi vận động viên
選外 せんがい
không được lựa chọn, không được chọn lọc
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
人選 じんせん
sự chọn lọc nhân sự
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).