Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楔状骨 けつじょうこつ せつじょうこつ
xương hình nêm (bàn chân)
楔状 けつじょう
hình cái nêm
外側 そとがわ がいそく
bề ngoài
側頭骨 そくとうこつ
Xương thái dương
楔 くさび
đinh ghim
外側溝 がいそくこう
rãnh Synvius
豆状骨 まめじょーこつ
xương đậu
舟状骨 しゅうじょうこつ
xương thuyền